Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thẩm phán
[thẩm phán]
|
danh từ
judge
động từ
to judge, magistrate
Chuyên ngành Việt - Anh
thẩm phán
[thẩm phán]
|
Kinh tế
judge
Từ điển Việt - Việt
thẩm phán
|
động từ
nơi toà án xét hỏi
thẩm phán toà án nhân dân huyện
danh từ
người chuyên tìm hiểu và xét xử các vụ án